Bukovice, Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 474 m (1,555 ft) |
NUTS 5 | CZ0643 581437 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 67 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,21/km2 (0,54/mi2) |
Bukovice, Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 474 m (1,555 ft) |
NUTS 5 | CZ0643 581437 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 67 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,21/km2 (0,54/mi2) |
Thực đơn
Bukovice, Brno-venkovLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bukovice, Brno-venkov //edwardbetts.com/find_link?q=Bukovice,_Brno-venko... http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...